Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Hàn – Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Bạn có từng thắc mắc cách đọc giờ trong tiếng Hàn như thế nào? Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc có mong muốn tìm hiểu về ngôn ngữ này, việc nắm vững cách nói giờ là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Vua Tiếng Hàn sẽ hướng dẫn bạn cách đọc giờ trong tiếng Hàn một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Từ Vựng Cần Thiết Để Nói Về Giờ Giấc Trong Tiếng Hàn

Từ Vựng Cần Thiết Để Nói Về Giờ Giấc Trong Tiếng Hàn
Từ Vựng Cần Thiết Để Nói Về Giờ Giấc Trong Tiếng Hàn

Khi bắt đầu học cách nói giờ trong tiếng Hàn, việc nắm vững từ vựng cơ bản và các hệ số đếm là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu cách diễn đạt giờ giấc mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

1. Từ vựng tiếng Hàn về giờ và các khoảng thời gian trong ngày

  • 시 (shi): Giờ
  • 분 (bun): Phút
  • 초 (cho): Giây
  • 오전 (ojeon): Buổi sáng (trước 12 giờ trưa)
  • 오후 (ohu): Buổi chiều (sau 12 giờ trưa)
  • 새벽 (saebyeok): Rạng sáng, bình minh, hừng đông
  • 아침 (achim): Sáng sớm
  • 점심 (jeomsim): Buổi trưa
  • 정오 (jeong-o): Giữa trưa, chính ngọ (12 giờ trưa)
  • 저녁 (jeonyeok): Chiều tối
  • 밤 (bam): Đêm
  • 밤중 (bamjung): Nửa đêm
  • 자정 (jajeong): Giữa đêm (12 giờ đêm)

Những từ vựng này là nền tảng để bạn có thể hiểu và diễn đạt các khoảng thời gian trong ngày một cách chính xác. Khi bạn đã nắm vững chúng, việc học cách nói giờ sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

2. Hệ Số Đếm Thuần Hàn Khi Đọc Giờ

Trong tiếng Hàn, có hai hệ số đếm chính được sử dụng: số thuần Hàn và số Hán Hàn. Mỗi hệ số này được áp dụng trong các tình huống khác nhau, và khi nói về giờ, bạn sẽ sử dụng số thuần Hàn.

Xem Thêm »  Cách Nói "Cái Gì" trong Tiếng Hàn

Số thuần Hàn từ 1 đến 12:

Số Số thuần Hàn

  • 1 하나 (한)
  • 2 둘 (두)
  • 3 셋 (세)
  • 4 넷 (네)
  • 5 다섯
  • 6 여섯
  • 7 일곱
  • 8 여덟
  • 9 아홉
  • 10 열
  • 11 열하나 (열한)
  • 12 열둘 (열두)

Lưu ý: Khi kết hợp với danh từ chỉ đơn vị, các số thuần Hàn từ 1, 2, 3, 4 và 20 sẽ biến đổi:

  • 하나 (1) => 한 + N (đơn vị)
  • 둘 (2) => 두 + N (đơn vị)
  • 셋 (3) => 세 + N (đơn vị)
  • 넷 (4) => 네 + N (đơn vị)
  • 스물 (20) => 스무 + N (đơn vị)

Ví dụ:

  • 1시 (한시): 1 giờ
  • 2시 (두시): 2 giờ
  • 3시 (세시): 3 giờ
  • 4시 (네시): 4 giờ
  • 11시 (열한시): 11 giờ
  • 12시 (열두시): 12 giờ

3. Hệ Số Đếm Hán Hàn Khi Đọc Phút và Giây

Các số trong tiếng Hàn sử dụng hệ thống số đếm Hán Hàn (Sino-Korean) thường được dùng trong các tình huống như đếm giờ phút, tiền bạc, tuổi tác hoặc các con số lớn.

Dưới đây là các số từ 1 đến 59, bao gồm cả cách đọc và cách kết hợp các số:

  • Số 1 được đọc là “일”.
  • Số 2 được đọc là “이”.
  • Số 3 được đọc là “삼”.
  • Số 4 được đọc là “사”.
  • Số 5 được đọc là “오”.
  • Số 6 được đọc là “육”.
  • Số 7 được đọc là “칠”.
  • Số 8 được đọc là “팔”.
  • Số 9 được đọc là “구”.
  • Số 10 được đọc là “십”.

Khi kết hợp các số, ta có:

  • Số 11 là “십일” (10 + 1).
  • Số 12 là “십이” (10 + 2).
  • Số 20 là “이십” (2 × 10).
  • Số 21 là “이십일” (20 + 1).
  • Số 30 là “삼십” (3 × 10).
  • Số 40 là “사십” (4 × 10).
  • Số 50 là “오십” (5 × 10).
  • Số 59 là “오십구” (50 + 9).

Như vậy, cách kết hợp các số Hán Hàn rất logic và tuân theo quy tắc nhân và cộng dồn, giúp việc học và ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  • 5분 (오분): 5 phút
  • 10초 (십초): 10 giây
  • 30분 (삼십분): 30 phút
  • 45분 (사십오분): 45 phút

Việc nắm vững hai hệ số đếm này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc và hiểu các con số khi nói về giờ, phút và giây trong tiếng Hàn.

4. Cách Nói Giờ Chính Xác Trong Tiếng Hàn

Sau khi đã nắm được các từ vựng và hệ số đếm cơ bản, bạn đã sẵn sàng để học cách nói giờ chính xác trong tiếng Hàn. Cách nói giờ trong tiếng Hàn theo công thức:

Xem Thêm »  Cố lên tiếng Hàn là gì? Nên dùng Fighting hay Hwaiting?

Số thuần Hàn + 시 (giờ) + Số Hán Hàn + 분 (phút)

Ví dụ:

5시 30분 (다섯시 삼십분): 5 giờ 30 phút

7시 45분 (일곱시 사십오분): 7 giờ 45 phút

Lưu ý: Như đã đề cập ở phần trước, khi số thuần Hàn kết hợp với danh từ chỉ đơn vị (như “시” cho giờ), các số 1, 2, 3, 4 và 20 sẽ thay đổi hình thức:

  • 1시 (한시): 1 giờ
  • 2시 (두시): 2 giờ
  • 3시 (세시): 3 giờ
  • 4시 (네시): 4 giờ
  • 11시 (열한시): 11 giờ
  • 12시 (열두시): 12 giờ

5. Cách Nói Giờ Kém Trong Tiếng Hàn

Ngoài cách nói giờ chính xác, trong tiếng Hàn, bạn cũng có thể diễn đạt giờ kém. Đây là cách thể hiện thời gian còn lại trước một giờ nhất định, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức:

Số thuần Hàn + 시 (giờ) + Số Hán Hàn + 분 (phút) + 전 (kém)

Ví dụ:

4시 5분 전 (네시 오분 전): 4 giờ kém 5 phút

12시 10분 전 (열두시 십분 전): 12 giờ kém 10 phút

Cách nói giờ kém này giúp bạn diễn đạt thời gian một cách linh hoạt hơn, đặc biệt khi nói về những khoảng thời gian ngắn trước một giờ cụ thể.

6. Cách Nói Giờ Rưỡi Trong Tiếng Hàn

Khi muốn diễn đạt giờ rưỡi, thay vì nói “30 phút”, bạn có thể sử dụng từ 반 trong tiếng Hàn. Từ này có nghĩa là “một nửa” và thường được dùng để chỉ “rưỡi” khi nói về thời gian.

Công thức:

Số thuần Hàn + 시 (giờ) + 반 (một nửa, rưỡi)

Ví dụ:

3시 반 (세시 반): 3 giờ rưỡi

9시 반 (아홉시 반): 9 giờ rưỡi

Cách diễn đạt này rất phổ biến trong tiếng Hàn và giúp bạn nói giờ một cách ngắn gọn, dễ hiểu hơn.

7. Cách Nói Giờ Kết Hợp Với Các Khoảng Thời Gian Trong Ngày

Để nói cụ thể hơn về thời gian trong ngày, bạn có thể kết hợp giờ với các khoảng thời gian như sáng, trưa, chiều, tối. Điều này giúp bạn diễn đạt thời gian một cách chi tiết và rõ ràng.

Ví dụ:

새벽 2시: 2 giờ rạng sáng

아침 8시: 8 giờ sáng

점심 11시 반: 11 giờ rưỡi trưa

저녁 8시: 8 giờ tối

밤 12시: 12 giờ đêm

Sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định thời gian trong ngày khi giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu sự chính xác về thời gian.

Xem Thêm »  Xinh Đẹp Tiếng Hàn Là Gì? Những tips khen tinh tế

8. Cách Ước Lượng, Xác Định Thời Gian Trong Tiếng Hàn

Để diễn đạt việc thực hiện một hành động nào đó mất bao nhiêu thời gian, bạn cần sử dụng hai đơn vị thời gian chính: 시간 (giờ, tiếng) và 분 (phút).

Ví dụ:

출발 2시간 전에는 공항에 도착하세요.

Hãy đến sân bay trước 2 tiếng khởi hành nhé!

여기에서 부산까지는 차로 6시간 30분 정도 걸려요.

Từ đây đến Busan mất khoảng 6 giờ 30 phút nếu đi bằng xe.

Những câu nói này không chỉ giúp bạn diễn đạt thời gian ước lượng một cách chính xác mà còn rất hữu ích trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi bạn cần thảo luận về thời gian cần thiết cho một hành trình hoặc công việc.

9. Mẫu Câu Hỏi – Đáp Về Giờ Giấc Trong Tiếng Hàn

Cuối cùng, để áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, bạn cần luyện tập với các mẫu câu hỏi – đáp về giờ giấc. Đây là những câu hỏi cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

가: 지금 몇 시예요?
Bây giờ là mấy giờ rồi?

나: 지금은 오후 4시예요. / 오후 4시 반이에요.
Bây giờ là 4 giờ chiều / 4 giờ rưỡi chiều.

가: 보통 몇 시에 일어나요?
Bình thường bạn thức dậy vào giờ nào?

나: 아침 6시 40분에 일어나요.
Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ 40 phút sáng.

나: 8시 10분 전에 회사에 있었어요.
8 giờ kém 10 tôi đã có mặt ở công ty.

Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn thực hành cách nói giờ mà còn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn, đặc biệt khi bạn cần trao đổi về thời gian với người khác.

Kết Luận

Việc nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và cuộc sống. Đừng quên rằng, học một ngôn ngữ mới là một hành trình dài, nhưng với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn sẽ đạt được những tiến bộ đáng kể.

Nếu bạn cần thêm tài liệu học tập hoặc muốn tham gia các khóa học tiếng Hàn, Vua Tiếng Hàn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn.