Khi bước chân vào việc học tiếng Hàn hoặc giao tiếp với người Hàn Quốc, bạn sẽ sớm nhận ra rằng ngôn ngữ này rất phong phú và đa dạng. Đặc biệt, các câu nói mang tính khích lệ như “Cố lên” được sử dụng rất phổ biến, không chỉ trong đời sống hàng ngày mà còn trong các tình huống cần động viên người khác.
Bài viết hôm nay từ Vua Tiếng Hàn sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về các câu nói động viên “cố lên tiếng Hàn”, cách dùng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Cố Lên Tiếng Hàn Là Gì?

Trong tiếng Hàn, câu nói “Cố lên” được biểu thị bằng từ 화이팅 (phát âm là “Hwaiting”). Đây là một từ vay mượn từ tiếng Anh, xuất phát từ từ “Fighting”. Tuy nhiên, do tiếng Hàn không có âm [f], từ “Fighting” đã được biến đổi thành “Hwaiting” khi du nhập vào ngôn ngữ này.
Từ “Hwaiting” trong tiếng Hàn không chỉ mang ý nghĩa động viên, khích lệ mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp hàng ngày. Người Hàn Quốc thường sử dụng từ này để cổ vũ tinh thần trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi chuẩn bị bắt đầu một công việc khó khăn hoặc khi cần động viên ai đó.
Hwaiting là gì?
Trong tiếng Hàn, từ “Hwaiting” (화이팅) là một từ quen thuộc được sử dụng rộng rãi để cổ vũ và động viên. Tuy nhiên, ít người biết rằng “Hwaiting” thực chất là một từ vay mượn từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ “Fighting”. Trong tiếng Anh, “Fighting” có nghĩa là chiến đấu, nhưng khi du nhập vào tiếng Hàn, từ này đã được biến đổi về mặt ngữ âm và ý nghĩa.
Do tiếng Hàn không có âm [f], từ “Fighting” chuyển thành “Hwaiting” (화이팅) để phù hợp với hệ thống âm thanh của tiếng Hàn. Điều này không chỉ giúp từ “Fighting” trở nên dễ phát âm hơn đối với người bản ngữ Hàn Quốc mà còn làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp và động viên của họ.
Nên dùng Fighting hay Hwaiting?
Khi bạn muốn cổ vũ hoặc động viên ai đó bằng tiếng Hàn, bạn có thể tự hỏi mình nên sử dụng từ nào – “Fighting” hay “Hwaiting”? Câu trả lời phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ quen thuộc với văn hóa Hàn Quốc của bạn.
Sử dụng “Hwaiting”: Đây là từ phổ biến và thường được sử dụng hơn trong hầu hết các tình huống. “Hwaiting” đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Hàn Quốc, và sử dụng nó thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với ngôn ngữ và văn hóa của họ. Khi bạn muốn động viên ai đó hoặc tự động viên mình trong một nhiệm vụ khó khăn, “Hwaiting” là sự lựa chọn hàng đầu.
Sử dụng “Fighting”: Mặc dù từ “Fighting” có nguồn gốc từ tiếng Anh và vẫn có thể được sử dụng trong tiếng Hàn, nhưng nó ít phổ biến hơn “Hwaiting”. Sử dụng “Fighting” có thể phù hợp trong các bối cảnh quốc tế hoặc khi giao tiếp với những người không phải là người bản ngữ Hàn Quốc. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, “Hwaiting” vẫn là sự lựa chọn tốt hơn.
Tổng Hợp Cách Nói ‘Cố Lên’ và Những Cụm Từ Khích Lệ Phổ Biến Trong Tiếng Hàn
1. Cách nói “Cố lên” phổ biến trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, hai cách nói “Cố lên” phổ biến nhất là 화이팅 [Hwaiting] và 파이팅 [Fighting]. Tuy nhiên, ngoài hai cách này, người Hàn Quốc còn sử dụng nhiều cụm từ khác để khích lệ, động viên. Dưới đây là một số cách nói “Cố lên” khác mà bạn có thể sử dụng:
아자 아자 [à-cha-à-cha]: Một cụm từ động viên vui tươi, thường được sử dụng để cổ vũ nhóm bạn bè hoặc đồng đội.
힘내(요) [him-ne (yô)]: Mang nghĩa “Hãy mạnh mẽ lên” hoặc “Cố gắng lên”.
기운내(요) [ki-un-ne (yô)]: Nghĩa là “Hãy giữ vững tinh thần”, thường dùng để động viên ai đó đang gặp khó khăn.
2. Sử dụng các câu động viên trong các sự kiện thể thao
Tại Hàn Quốc, đặc biệt trong các sự kiện thể dục thể thao, người dân thường sử dụng các cụm từ này kèm theo những động tác sôi nổi để cổ vũ đội nhà. Một số ví dụ điển hình:
대한민국, 화이팅! [dae-han-minguk, hwa-i-ting]: “Hàn Quốc, cố lên!” – thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao quốc tế.
아자아자파이팅! [a-ja-a-ja-pa-i-ting]: “Cố lên, cố lên, fighting!” – một cách cổ vũ đầy nhiệt huyết.
코리아화이팅! [ko-ri-a-hwaiting]: “Korea, cố lên!” – một biến thể khác để cổ vũ đội tuyển Hàn Quốc.
3. Những cách nói “Cố gắng” trong tiếng Hàn
Khi muốn nhấn mạnh vào sự nỗ lực để đạt được mục tiêu, người Hàn Quốc sử dụng nhiều cụm từ khác nhau:
최선을 다하다 [chuy-so-nưn-da-ha-ta]: “Cố gắng hết sức” – dùng khi ai đó đang nỗ lực đạt được điều gì.
애쓰다 [e-ssu-ta]: “Gắng sức” – nhấn mạnh vào việc nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
힘쓰다 [him-ssu-ta]: “Gắng sức, nỗ lực” – thường được dùng khi ai đó đang dồn tâm huyết vào một việc gì đó.
힘을 기울이다 [hi-mưn-ki-u-ni-ta]: “Tập trung mọi sức lực” – nhấn mạnh vào việc tập trung toàn bộ sức lực để hoàn thành nhiệm vụ.
노력을 기울이다 [nô-ryo-kưl-ki-u-ni-ta]: “Tập trung mọi nỗ lực” – một cách nói khác về việc dồn toàn bộ nỗ lực vào công việc.
분발하다 [bul-bal-ha-ta]: “Dốc hết tinh thần, sức lực” – sử dụng khi ai đó cần phải cố gắng hơn nữa.
열심히 하다 [yol-sim-hi-ha-ta]: “Làm chăm chỉ” – cách nói phổ biến khi khuyến khích ai đó làm việc siêng năng.
용기를 내다 [yông-ki-rưn-nê-ta]: “Lấy can đảm” – động viên ai đó vượt qua nỗi sợ hãi để hành động.
도전하다 [đô-chon-ha-ta]: “Đối đầu với thử thách” – dùng khi ai đó đối mặt với khó khăn để đạt được mục tiêu.
참다 [chan-ta]: “Gắng vượt khó khăn” – khuyến khích ai đó kiên nhẫn vượt qua gian khó.
눈물을 억누르다 [nun-mu-nưl-oc-nu-rư-ta]: “Cố gắng không rơi nước mắt” – thường dùng khi ai đó đang cố gắng giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
4. Cảm ơn và công nhận sự cố gắng của người khác
Khi bạn muốn cảm ơn hoặc công nhận sự nỗ lực của người khác, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau trong tiếng Hàn:
수고하셨어요 [su-cô-ha-syot-so-yo]: “Bạn đã vất vả rồi” – một cách lịch sự để cảm ơn ai đó vì sự cố gắng của họ.
고생하셨어요 [cô-seng-ha-syot-so-yo]: “Bạn đã vất vả rồi” – một cách khác để cảm ơn hoặc công nhận nỗ lực của người khác.
5. Khi không công nhận sự cố gắng của người khác
Trong một số trường hợp, sự cố gắng của ai đó có thể không mang lại kết quả như mong đợi. Dưới đây là một số cách để diễn tả ý này:
헛수고 [hot-su-cô]: “Sự tốn công vô ích” – dùng khi nỗ lực của ai đó không mang lại kết quả.
소용이 없다 [sô-yong-ngi-op-ta]: “Không có ý nghĩa” – khi nỗ lực không mang lại kết quả mong muốn.
보람이 없다 [bô-ra-mi-op-ta]: “Không có ích, không có ý nghĩa” – dùng khi việc làm của ai đó không mang lại kết quả thực tế.
괜히 [kuyen-hi]: “Một cách vô ích” – dùng để diễn tả những nỗ lực hoặc hành động không có kết quả.
Những Câu Cổ Vũ Thường Dùng Trong Tiếng Hàn

Dưới đây là những câu nói thể hiện sự động viên, khích lệ trong tiếng Hàn mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:
1. 해봐! [he-boa] Làm thử xem!
2. 네 탓이 아냐. 자책하지마세요. [nê-tha-si-a-nya] Đó không phải là lỗi của bạn. Đừng tự trách mình.
3. 너를 믿어요. [no-rul-mi-to-yo] Tôi tin vào bạn.
4. 기운 내세요! [ki-un-ne-sê-yo] Vui vẻ lên nào!
5. 너의 방식대로 해. [no-ưi-bang-sik-te-ro-he] Hãy làm theo cách của bạn.
6. 희망을 버리지마. [hưi-ma-ngưl-bo-ri-chi-ma] Đừng từ bỏ hy vọng.
7. 최선을 다해. [chuy-so-nul-ta-he] Hãy cố hết sức mình.
8. 괜찮아 질거야. 모든 게 잘 될거야. [koen-chal-na-chil-ko-ya] Không sao đâu. Sẽ ổn cả thôi.
9. 포기하지마 [po-ki-ha-chi-ma] Đừng bỏ cuộc.
10. 넌 할 수 있어요. [non-hal-su-it-so-yo] Bạn có thể làm được mà.
11. 그게 힘든 거 알아. [kư-kê-him-tưn-ko-a-ra] Tôi biết là nó rất khó khăn.
12. 다잘될거야 [da-chal-đuyl-ko-ya] Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
13. 틀림없이 넌 할 수 있어요. [thun-li-mop-so-non-hal-u-it-sso-yo] Chắc chắn là bạn có thể làm được.
14. 걱정마 / 걱정 (염려) 하지 마세요 [kot-chong-ma / kot-chong (yom-ryo) ha-chi-ma-sê-yo] Đừng lo lắng!
15. 나를 믿어. [na-rul-mi-to] Tin tôi đi.
16. 내가 도와줄게. [ne-ka-to-wa-chul-kê] Tôi sẽ giúp bạn.
17. 무슨 일이 생기면 내가 도와줄게. [mu-sun-i-ri-seng-ki-myon-ne-ka-to-wa-jul-ke] Nếu có chuyện gì xảy ra thì tôi sẽ giúp bạn.
18. 이게 끝이 아니야. [i-ke-kkeut-i-a-ni-ya] Đó không phải là kết thúc.
19. 넌 용기만 좀 내면 돼. [non-yong-ki-man-chom-ne-myon-tue] Chỉ cần dũng cảm lên một chút là sẽ được mà.
20. 오늘도 화이팅! [o-nul-to-hoa-i-thing] Hôm nay cũng cố lên nhé!
21. 후회한들 뭔 소용이야? [hu-hoe-han-deul-mwon-so-yo-ngi-ya] Hối tiếc thì thay đổi được cái gì?
Lời Kết
Vua Tiếng Hàn hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện về cách sử dụng các câu nói “Cố lên” trong tiếng Hàn và sẽ là công cụ hữu ích trong hành trình học tiếng Hàn của bạn.
Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn, đừng ngần ngại liên hệ với Vua Tiếng Hàn để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi.
Bài viết liên quan
Cấu Trúc ‘Vì Nên’ trong Tiếng Hàn: Cách Dùng và Ví Dụ Cụ Thể
1 Khóa Học Tiếng Hàn Bao Nhiêu Tiền? Tất Tần Tật Thông Tin
Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Hàn – Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z