Định ngữ trong tiếng Hàn Quốc là gì? Các dạng chính

Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng để hiểu và sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác. Trong số đó, định ngữ trong tiếng Hàn là một khái niệm cơ bản nhưng không kém phần phức tạp. Đây là yếu tố giúp câu văn trở nên chi tiết, rõ ràng và giàu ý nghĩa hơn.

Trong bài viết này, Vua Tiếng Hàn sẽ đồng hành cùng bạn khám phá chi tiết về định ngữ tiếng Hàn, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

Định ngữ trong tiếng Hàn Quốc là gì?

Định ngữ là thành phần ngữ pháp giúp bổ sung thông tin cho danh từ, làm nổi bật hoặc làm rõ đặc tính, tính chất của danh từ đó trong một cụm danh từ. Trong tiếng Hàn, có hai cách chính để định ngữ hóa: sử dụng tính từ và sử dụng động từ làm định ngữ.

Cấu trúc chung để tạo định ngữ là A/V + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ N, trong đó:

  • A (Adjectives) đại diện cho tính từ,
  • V (Verb) đại diện cho động từ,
  • N (Noun) đại diện cho danh từ.

Một điều cần lưu ý là cách ghép câu trong tiếng Hàn thường ngược so với tiếng Việt, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người mới học. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững công thức và bản chất của định ngữ, việc sử dụng sẽ trở nên rất dễ dàng.

Các dạng chính của định ngữ trong tiếng Hàn Quốc

Các dạng chính của định ngữ trong tiếng Hàn Quốc
Các dạng chính của định ngữ trong tiếng Hàn Quốc

Sử dụng các tính từ tiếng Hàn làm định ngữ

Trong tiếng Hàn Quốc, có hai dạng chính của định ngữ, trong đó các tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng liền sau.

Xem Thêm »  Cách Nói "Cái Gì" trong Tiếng Hàn

Cấu trúc phổ biến nhất là “A + 은/ㄴ N“, trong đó:

  • Tính từ có phụ âm cuối (patchim) sẽ kết hợp với 은 trước danh từ (예: 좋다 -> 좋은 영화: phim hay).
  • Tính từ có phụ âm cuối là ㅂ sẽ kết hợp với 운 trước danh từ (예: 춥다 -> 추운 날씨: thời tiết lạnh).
  • Tính từ không có phụ âm cuối (không có patchim) sẽ kết hợp với ㄴ trước danh từ (예: 예쁘다 -> 예쁜 여자: cô gái đẹp).

Lưu ý đặc biệt:

Với các tính từ có đuôi kết thúc bằng phụ âm “ㅎ” như 파랗다 hay 노랗다, khi làm định ngữ, “ㅎ” được coi là âm câm và được lược bỏ, thay vào đó là phụ âm “ㄴ” (예: 빨갛다 -> 빨간 옷: áo đỏ).

Đối với những tính từ có cấu trúc “있다, 없다” như 재미있다, 맛있다, khi làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ, không dùng “(으)ㄴ” mà dùng “는” (예: 맛있다 -> 맛있는 음식: món ăn ngon).

Ví dụ đặt câu:

예쁜 여자가 많아요: Có nhiều cô gái xinh đẹp.

그녀는 슬픈 노래를 하고 있어요: Cô ấy đang hát bài hát buồn.

추운 날씨에 조심하세요: Hãy cẩn thận với thời tiết lạnh.

가난한 사람을 무시하지 마세요: Đừng coi thường những người nghèo.

저는 매운 음식을 좋아합니다: Tôi thích các món ăn cay.

그가 재미있는 친구예요: Anh ta là người bạn thú vị.

Sử dụng các động từ tiếng Hàn làm định ngữ

Trong tiếng Hàn Quốc, định ngữ của động từ có ba dạng chính tương ứng với ba thì: hiện tại, quá khứ và tương lai.

1. Định ngữ của động từ ở thì hiện tại

Cấu trúc: V + 는 N

Cấu trúc này sử dụng động từ đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa và diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Khi động từ kết thúc bằng phụ âm “ㄹ”, ta bỏ “ㄹ” và thêm “는” trước danh từ.

Xem Thêm »  Chúc ngon miệng tiếng Hàn là gì? Những Câu Nói Thông Dụng

Cách chia:

가다 → 가는 (가는 여자: cô gái đang đi)
읽다 → 읽는 (책을 읽는 사람: người đang đọc sách)
만들다 → 만드는 (음식을 만드는 사람: người đang làm đồ ăn)

Ví dụ:

가는 여자가 제 친구예요: Cô gái đang đi đó là bạn tôi.

지금은 쉬는 시간이다: Bây giờ đang là giờ nghỉ.

모르는 단어가 많습니다: Tôi đang không biết nhiều từ vựng lắm.

동생은 웃는 얼굴이 귀여워요: Vẻ mặt em trai đang cười dễ thương lắm.

2. Định ngữ của động từ ở thì quá khứ

Cấu trúc: V + 은/ㄴ N

Động từ đứng trước danh từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Đối với động từ có phụ âm cuối, sử dụng “은”, còn không có phụ âm cuối thì sử dụng “ㄴ”.

Cấu trúc: V + 는 N

Trong cấu trúc này, động từ đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa và diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.

Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm “ㄹ”, thì bỏ “ㄹ” và thêm “ㄴ” trước danh từ.
Với các động từ không kết thúc bằng “ㄹ”, chỉ cần thêm “는” trước danh từ.

Cách chia:

Động từ không có phụ âm cuối hoặc kết thúc bằng các phụ âm khác ngoài “ㄹ”:

보다 (nhìn): 보 는 사람 (người đang nhìn)
먹다 (ăn): 먹 는 음식 (thức ăn đang được ăn)
Động từ có phụ âm cuối là “ㄹ”:
살다 (sống): 사 ㄴ 집 (ngôi nhà đang sống)
울다 (khóc): 우 ㄴ 아이 (đứa trẻ đang khóc)

Ví dụ:

어제 학교에서 만난 사람은 선생님입니다: Người đã gặp ở trường ngày hôm qua là giáo viên.

이것이 어제 산 책입니다: Đây là quyển sách tôi đã mua hôm qua.

내가 준 돈을 다 썼어?: Con tiêu hết tiền mẹ đã cho rồi ư?

Xem Thêm »  Xinh Đẹp Tiếng Hàn Là Gì? Những tips khen tinh tế

여기 선생님께 온 편지가 있습니다: Ở đây có bức thư đã gửi đến cho ông rồi ạ.

3. Định ngữ của động từ ở thì tương lai:

Cấu trúc: V + 을/ㄹ N

Động từ đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa và diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Đối với động từ có phụ âm cuối, sử dụng “을”, còn không có phụ âm cuối thì sử dụng “ㄹ”. Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ”, thì chỉ thêm danh từ trực tiếp mà không cần thêm “을” hoặc “ㄹ”.

Cách chia:

만나다 → 만날 (만날 여자: cô gái sẽ gặp)
읽다 → 읽을 (읽을 책: cuốn sách sẽ đọc)
만들다 → 만들 (만들 음식: món ăn sẽ làm)

Ví dụ:

내일 먹을 음식이 뭐예요?: Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?

이번 주말에 친구와 볼 영화는 이름이 뭐예요?: Tên bộ phim bạn sẽ xem vào cuối tuần này là gì vậy?

시내에 볼 일이 있어서 나갑니다: Vì sẽ có việc ở trong nội thành nên tôi đi ra ngoài.

Kết Luận

Định ngữ trong tiếng Hàn là một phần quan trọng giúp bạn xây dựng câu văn chi tiết và rõ ràng hơn. Việc nắm vững các dạng định ngữ hiện tại, quá khứ và tương lai sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Hàn. Đừng quên rằng, để sử dụng định ngữ một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần thực hành thường xuyên và chú ý đến các lưu ý quan trọng đã được đề cập trong bài viết.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài nguyên học tiếng Hàn đáng tin cậy, Vua Tiếng Hàn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác tại website của chúng tôi!