Sinh nhật là một dịp đặc biệt, và việc gửi gắm những lời chúc ý nghĩa đến người thân, bạn bè bằng tiếng Hàn Quốc không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp bạn gần gũi hơn với văn hóa Hàn Quốc.
Trong bài viết này, Vua Tiếng Hàn sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng những câu chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn một cách tự nhiên và chuyên nghiệp, giúp bạn trở thành một người am hiểu ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Hàn Viết Thế Nào?
Nếu bạn muốn gửi lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn, thì việc tìm hiểu cách viết câu chúc mừng sinh nhật là điều rất cần thiết.
Bên cạnh việc gửi lời chúc mừng trực tiếp, bạn cũng có thể viết những lời chúc dễ thương trên thiệp, hoặc ghi lời đề tặng lên những món quà.
Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn phổ biến và đơn giản nhất là: “생일 축하합니다”, phiên âm tiếng Việt là “Seng-il chukha ham ni ta”. Đây chính là cách viết “Happy Birthday” bằng tiếng Hàn.
Các Cách Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Hàn
생일 축하드립니다 (seng-il chu-kha-tư-rim-ni-ta): Đây là mẫu câu chúc mừng sinh nhật có sử dụng kính ngữ, thường được dùng trong những trường hợp trang trọng.
생일 축하드려요 (seng-il chu-kha-tư-ryo-yô): Lời chúc mừng sinh nhật này cũng sử dụng kính ngữ nhưng mang tính chất thân thiện hơn, phù hợp để chúc mừng những người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng nhưng vẫn giữ sự gần gũi.
생일 축하합니다 (seng-il chu-kha-ham-ni-ta): Đây là câu chúc mừng sinh nhật phổ biến, được sử dụng trong những tình huống cần thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
생일 축하해요 (seng-il chu-kha-he-yô): Lời chúc này mang tính chất lịch sự nhưng cũng khá thân thiện, thường được sử dụng với đồng nghiệp hoặc bạn bè mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng.
생일 축하해 (seng-il chu-kha-he): Đây là câu chúc mừng sinh nhật dành cho những mối quan hệ thân mật, gần gũi, như giữa bạn bè hoặc người thân trong gia đình.
Những Lời Chúc Sinh Nhật Ý Nghĩa Bằng Tiếng Hàn Quốc
Sinh nhật là dịp đặc biệt để gửi đến người thân, bạn bè những lời chúc tốt đẹp. Dưới đây là một số câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn vừa ngắn gọn, dễ thương và đầy ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo:
성공을 빕니다 (Song-kông-ưl-pim-ni-ta):
Chúc bạn thành công.
모든 것 성공하시기를 빕니다 (Mô-tưn-kot-song-kông-ha-si-ki-rưl-pim-ni-ta):
Chúc bạn mọi điều thành công.
행복을 빕니다 (Heng-pôk-ưl-pim-ni-ta):
Chúc bạn hạnh phúc.
행복하시기를 바랍니다 (Heng-pôk-ha-si-ki-rưl-pa-ram-ni-ta):
Chúc bạn mọi điều hạnh phúc.
행운을 빌겠습니다 (Heng-un-ưl-pil-kêt-sưm-ni-ta):
Chúc bạn may mắn.
오래 사세요 (Ô-re-sa-sê-yô):
Chúc bạn sống lâu.
장수하시고 행복하십시요 (Chang-su-ha-si-kô-heng-pôk-ha-sip-si-ô):
Chúc bạn sống lâu và hạnh phúc.
건강하고 행복하세요 (Geon-gang-ha-go-haeng-bog-ha-se-yo):
Chúc bạn khỏe mạnh và hạnh phúc.
모든 소원이 이루어지길 바랍니다. 생일 축하해요 (Mo-deun-so-won-ni-i-lueo-ji-gil ba-lab-ni-da. Saeng-il-chug-ha-hae-yo):
Chúc cho tất cả mong muốn của bạn trở thành sự thật. Chúc mừng sinh nhật.
특별한 오늘, 가장 행복했으면 합니다. 멋진 생일 보내세요 (Teugbyeolhan oneul, gajang haengboghaess-eumyeon habnida. Meosjin saeng-il bonaeseyo):
Chúc ngày hôm nay của bạn thật hạnh phúc. Chúc mừng sinh nhật.
Lời Chúc Sinh Nhật Dễ Thương
생일 축하해, 나의 사랑 (Saeng-il chughahae, naui salang): Chúc mừng sinh nhật tình yêu của tôi.
Đây là một lời chúc sinh nhật đầy lãng mạn và chân thành, thường được sử dụng giữa các cặp đôi. Khi bạn nói “생일 축하해, 나의 사랑” (Chúc mừng sinh nhật, tình yêu của tôi), bạn không chỉ đơn thuần là gửi lời chúc mừng mà còn bày tỏ tình cảm sâu sắc của mình dành cho người ấy.
오늘 같은 특별한 날 행복한 일들이 많이 생기길 바랍니다 (O-neulgat-eun-teug-byeol-han-nal-haeng-bog-han-il-deul-i manh-i saeng-gi-gil-ba-lab-ni-da): Trong một ngày đặc biệt như thế này, chúc bạn thật nhiều điều hạnh phúc.
Câu chúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự đặc biệt của ngày sinh nhật. Nó không chỉ đơn thuần là một lời chúc mà còn là một lời nhắn nhủ, mong muốn người nhận sẽ có một ngày ngập tràn niềm vui và hạnh phúc. Cụm từ “특별한 날” (teugbyeolhan nal) có nghĩa là “ngày đặc biệt,” nhấn mạnh rằng sinh nhật là một dịp không thể bỏ qua, một ngày mang ý nghĩa riêng biệt trong cuộc đời mỗi người.
꽃보다 더 곱게 (Kkot-ppo-da-deo-gop-kke): Chúc bạn đẹp hơn những đóa hoa.
Đây là một lời khen ngợi và chúc mừng tinh tế, đặc biệt phù hợp khi chúc mừng sinh nhật cho phái nữ. Hoa thường được biểu tượng hóa như là chuẩn mực của cái đẹp tự nhiên. Khi bạn nói “꽃보다 더 곱게” (đẹp hơn những đóa hoa), bạn đang tôn vinh vẻ đẹp của người nhận, bằng cách so sánh họ với những bông hoa đẹp nhất và mong muốn họ sẽ càng ngày càng xinh đẹp, rạng rỡ hơn.
생일 축하합니다. 우리의 작은 공주님 (Saeng-il chug-ha-hab-ni-da. U-li-ui-jag-eun-gong-ju-nim): Chúc mừng sinh nhật công chúa bé nhỏ của chúng ta.
Câu chúc này thường được sử dụng để chúc mừng sinh nhật các bé gái, hoặc những người con gái mà bạn yêu thương và muốn nâng niu như một “công chúa nhỏ.” Khi bạn gọi ai đó là “작은 공주님” (jag-eun gong-ju-nim), bạn đang thể hiện sự quý mến và trân trọng đối với họ, xem họ như một người đặc biệt, đáng yêu và cần được bảo vệ.
행복하고 행복한 삶을 꾸으십시오 (Haeng-bog-ha-go-haeng-bog-han-salm-eul-kku-eu-sib-si-o): Chúc em sinh nhật vui vẻ và hạnh phúc.
Lời chúc này không chỉ dừng lại ở việc chúc mừng sinh nhật mà còn là một mong muốn cho cả cuộc sống của người nhận luôn tràn ngập niềm vui và hạnh phúc. Từ “행복” (haengbok) trong tiếng Hàn có nghĩa là “hạnh phúc,” và việc lặp lại từ này trong câu chúc nhấn mạnh rằng hạnh phúc là điều quan trọng nhất mà bạn mong muốn người nhận có được.
이날 19년 전 천사. 울트라 모바일 PC는 항상 있었다 (I nal 19nyeon jeon cheonsa. ulteula mobail PCneun hangsang iss-eossda): Ngày này 19 năm trước có một thiên thần ra đời. Đó là cậu.
Câu chúc này mang tính chất kỷ niệm và gợi nhớ, thường được sử dụng để chúc mừng sinh nhật của một người bạn thân thiết, với mục đích nhấn mạnh rằng ngày sinh của họ thật sự đặc biệt. Khi bạn nói “천사” (cheonsa) có nghĩa là “thiên thần,” bạn đang ngụ ý rằng người nhận là một người tuyệt vời, người mà sự xuất hiện của họ đã mang lại niềm vui và hạnh phúc cho những người xung quanh.
오래사세요! (Ô-re-sa-sê-yô): Chúc sống lâu và hạnh phúc!
Câu chúc này thường được sử dụng để gửi lời chúc đến những người lớn tuổi, như ông bà, cha mẹ hay những người đáng kính. Từ “오래” (ô-re) có nghĩa là “lâu dài” và “사세요” (sa-sê-yô) là cách nói kính ngữ của “sống”, kết hợp lại để chúc người nhận có một cuộc sống lâu dài, khỏe mạnh và hạnh phúc.
Lời Kết
Việc gửi gắm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Hàn Quốc không chỉ là một cách thể hiện tình cảm mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ của xứ sở kim chi. Hy vọng rằng với những kiến thức và gợi ý từ Vua Tiếng Hàn trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Hàn để tạo ấn tượng tốt đẹp trong các dịp đặc biệt.
Bài viết liên quan
Cấu Trúc ‘Vì Nên’ trong Tiếng Hàn: Cách Dùng và Ví Dụ Cụ Thể
1 Khóa Học Tiếng Hàn Bao Nhiêu Tiền? Tất Tần Tật Thông Tin
Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Hàn – Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z