Câu Gián Tiếp Tiếng Hàn Là Gì? Các Loại Câu Gián Tiếp

Câu gián tiếp là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn truyền đạt lại lời nói, suy nghĩ, ý kiến của người khác một cách chính xác và khách quan. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Hàn, hoặc thậm chí khi bạn đang học tiếng Hàn để đi du học hoặc làm việc tại Hàn Quốc.

Với khóa học tại Vua Tiếng Hàn, chúng tôi không chỉ giúp bạn nắm vững cấu trúc cơ bản mà còn cung cấp các mẹo hữu ích để sử dụng câu gián tiếp tiếng Hàn một cách tự nhiên nhất.

Câu Trực Tiếp Trong Tiếng Hàn Là Gì?

Câu trực tiếp (직접화법) là cách bạn nhắc lại chính xác nguyên văn lời nói của người khác. Lời nói này thường được đặt trong dấu ngoặc kép (“…”) và đi kèm với các động từ như 하다 (nói), 말하다 (nói), hoặc 물어보다 (hỏi). Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn truyền đạt lại thông tin một cách rõ ràng và trung thực.

Công Thức Câu Trực Tiếp Trong Tiếng Hàn

Để sử dụng câu trực tiếp, bạn có thể áp dụng công thức sau:

“…. ” 라고 하다/ 라고 말하다/ 라고 물어보다.

Trong đó:

  • 라고 하다: Nói rằng…
  • 라고 말하다: Nói rằng…
  • 라고 물어보다: Hỏi rằng…

Hãy nhớ rằng, dấu ngoặc kép (“…”) là yếu tố không thể thiếu khi bạn muốn diễn đạt câu trực tiếp trong tiếng Hàn.

Ví Dụ Về Câu Trực Tiếp Trong Tiếng Hàn

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng câu trực tiếp trong tiếng Hàn:

엄마는 “정소해” 라고 말해요.
Dịch: Mẹ nói rằng: “Hãy dọn dẹp nhà đi”.

선생님은 저한테 “잘해요.” 라고 말했어요.
Dịch: Cô giáo đã nói với tôi rằng: “Làm tốt lắm”.

왕징 씨는 저에게 “내일 몇 시에 와요?” 하고 물어봤어요.
Dịch: Wang Jing hỏi tôi: “Ngày mai, mấy giờ bạn đến?”.

에디슨은 “실패는 성공의 어머니입니다”.
Dịch: Edison nói: “Thất bại là mẹ của thành công”.

Xem Thêm »  Chúc ngon miệng tiếng Hàn là gì? Những Câu Nói Thông Dụng

Lưu Ý Khi Sử Dụng Câu Trực Tiếp

Khi sử dụng câu trực tiếp trong tiếng Hàn, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để lựa chọn động từ phù hợp như 하다, 말하다, hoặc 물어보다. Ngoài ra, dấu ngoặc kép là yếu tố quan trọng giúp người nghe hoặc người đọc phân biệt rõ ràng đâu là lời nói trực tiếp từ người khác.

Câu Gián Tiếp Tiếng Hàn Là Gì?

Câu Gián Tiếp Tiếng Hàn Là Gì?
Câu Gián Tiếp Tiếng Hàn Là Gì?

Câu gián tiếp, hay còn được gọi là câu tường thuật, là một dạng câu dùng để thuật lại hoặc nhắc lại lời nói của người khác. Đây là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn, thường gây khó khăn và nhầm lẫn cho người mới học, do đó cần phải nắm vững để sử dụng đúng trong từng trường hợp.

Các Dạng Câu Tường Thuật

Câu gián tiếp có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Câu trần thuật (kể lại một sự việc, hiện tượng)
  • Câu mệnh lệnh (nhắc lại một yêu cầu, chỉ thị)
  • Câu rủ rê (nhắc lại lời mời, gợi ý)
  • Câu nhờ vả (nhắc lại lời nhờ giúp đỡ)
  • Câu nghi vấn (nhắc lại câu hỏi)

Cấu Trúc Câu Gián Tiếp

1. Câu Trần Thuật

Câu trần thuật là dạng câu dùng để kể lại, xác nhận, miêu tả, thông báo, nhận định… về các hiện tượng, hoạt động, trạng thái, và tính chất của sự vật, sự việc, hoặc đối tượng nào đó.

Cấu Trúc Câu Trần Thuật với Danh Từ

  • Cấu trúc: Danh từ + (이)라고 하다
  • Nếu danh từ có patchim (받침), dùng 이라고 하다.
  • Nếu danh từ không có patchim, dùng 라고 하다.

Ví Dụ:

저는 김민수라고 합니다.
Tôi là Kim Min Su. (Tôi được gọi là Kim Min Su)

저거는 책이라고 합니다.
Cái đó được gọi là quyển sách.

빌리는 한국학부 2학년 학생이라고 해요.
Billy nói rằng anh ấy là sinh viên năm 2 khoa Hàn Quốc học.

사람들은 아이에게 준 재미있는 이야기를 동화라고 해요.
Người ta nói những câu chuyện thú vị dành cho trẻ con là truyện tranh.

그의 남편은 회사원이라고 한다.
Cô ấy bảo chồng là nhân viên công ty.

2. Động Từ

Thì Hiện Tại Tiếng Hàn

Cấu trúc: Động từ + (ㄴ/는) 다고 하다

Động từ có patchim (phụ âm cuối) thì dùng 는다고 하다.
Động từ không có patchim thì dùng ㄴ다고 하다.
Ví dụ:

우리 동생은 한국어를 공부한다고 말했어요.
Em tôi nói rằng nó học tiếng Hàn.

Xem Thêm »  Các Thì Trong Tiếng Hàn: Tổng Quan Về Cách Chia Thì

그들이 사귀는다고 생각해요.
Tôi nghĩ rằng họ hẹn hò.

Chú ý:

Với động từ có patchim là ㄹ, ㄹ sẽ bị lược bỏ và kết hợp với ㄴ다고 하다.

Ví dụ:

살다 -> 산다고 하다

팔다 -> 판다고 하다

Đối với động từ 고 싶다, lại được chia giống như hình thức của tính từ.

Thì Tương Lai Tiếng Hàn

Cấu trúc: Động từ + 겠다고 하다

Ví dụ:

그는 내년에 결혼하겠다고 말했어요.
Anh ấy nói rằng năm sau anh ta sẽ kết hôn.

제 친구는 내년에 결혼하겠다고 해요.
Bạn tôi nói rằng năm tới anh ấy sẽ kết hôn.

우리 동생은 이번 주말에 등산하겠다고 해요.
Em trai tôi nói rằng cuối tuần này nó sẽ đi leo núi.

Thì Quá Khứ Tiếng Hàn

Cấu trúc: Động từ + 았/었/였다고 하다

Ví dụ:

어제 예전 여자 친구를 만났다고 들었어요.
Tôi nghe nói hôm qua bạn gặp lại bạn gái cũ.

그는 차를 팔았다고 해요.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã bán chiếc xe rồi.

그녀는 작년에 미국에 갔다고 해요.
Cô ấy nói rằng năm trước cô ấy đã đến Mỹ.

3. Tính Từ

Cấu trúc: Tính từ + 다고 하다

Ví dụ:

요즘 한국 날씨가 너무 춥다고 해요.
Ai đó nói là dạo này thời tiết Hàn Quốc lạnh lắm.

사람들은 그 영화가 너무 재미있다고 해요.
Mọi người nói rằng bộ phim này rất thú vị.

민호는 베트남어가 어렵다고 해요.
Minho nói rằng tiếng Việt rất khó.

4. Câu Mệnh Lệnh

Câu mệnh lệnh là câu ra lệnh, yêu cầu người khác làm điều mình mong muốn.

  • Các đuôi của câu mệnh lệnh: (으)세요, (으)십시오, 아/어/여라…
  • Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp: Động từ + (으)라고 하다

Ví dụ về câu tường thuật mệnh lệnh:

시간이 없으니까 빨리 먹으세요.
시간이 없으니까 빨리 먹으라고 해요.
Không có thời gian đâu nên hãy ăn nhanh lên.

부모님은 말을 잘 들으라고 해요.
Bố mẹ bảo tôi phải biết nghe lời.

엄마는 저한테 일찍 자라고 합니다.
Mẹ bảo tôi đi ngủ sớm.

그 친구에게 가지 말라고 해요.
Tôi đã nói với người bạn đó là đừng có đi.
Chú ý về tường thuật câu mệnh lệnh:

Một số động từ đặc biệt:

  • 듣다 -> 들으세요 -> 들으라고 하다
  • 묻다 -> 물으세요 -> 물으라고 하다
  • 살다 -> 사세요 -> 살라고 하다
  • 팔다 -> 파세요 -> 팔라고 하다
  • 만들다 -> 만드세요 -> 만들라고 하다

Ví dụ:

내 친구는 마음껏 소리 내어 울라고 했어요.
Bạn tôi đã nói rằng hãy cứ khóc hết sức có thể đi.

Xem Thêm »  Xinh Đẹp Tiếng Hàn Là Gì? Những tips khen tinh tế

Động từ 주다:

Trong trường hợp yêu cầu làm trực tiếp cho người nói sẽ dùng 달라고 하다.

Ví dụ:

그에게 한국어를 가르쳐 달라고 해요. Tôi đã nhờ anh ấy dạy tiếng Hàn cho tôi.

Trong trường hợp người nói yêu cầu làm cho một người khác dùng 주라고 하다. Ví dụ:

우리 엄마는 우리 아빠에게 음식을 가지고 가 주라고 했어요. Mẹ bảo tôi đem đồ ăn cho bố.

5. Câu Rủ Rê

Câu rủ rê là rủ rê người khác làm điều gì đó cùng với mình.

  • Các đuôi câu rủ rê: 을/ㄹ까요?, 자, 읍/ㅂ시다
  • Cấu trúc: Động từ + 자고 하다

Ví dụ:

영화를 같이 보자!
영수가 영화를 같이 보자고 했어요.
Minsu nói là cùng nhau xem phim đi.

친구가 운동장에 가서 놀자고 해요.
Bạn tôi rủ ra sân vận động chơi.

그는 빨리 가자고 해요.
Anh ấy bảo chúng ta đi nhanh lên.

혁재는 한국 음식을 먹자고 해요.
Hyukjae rủ chúng tôi đi ăn món Hàn.

6. Câu Nhờ Vả

Câu nhờ vả là câu muốn nhờ ai đó giúp mình hoặc làm việc gì đó cho mình.

  • Các đuôi câu nhờ vả: 아/어/여 주세요
  • Cấu trúc nhờ ai đó làm gì: Động từ + 아/어/여 달라고 하다

Ví dụ:

시간이 있으면 연락해 주세요.
반장은 시간이 있으면 다시 연락해 달라고 했어요.
Lớp trưởng nói rằng nếu bạn có thời gian thì gọi lại cho bạn ấy.

Cấu trúc: Danh từ + (이)냐고 하다 (묻다)

Ví dụ câu hỏi gián tiếp:

선생님은 베트남 사람이냐고 물어봤어요.
Cô giáo hỏi tôi là người Việt Nam hả?

그는 내가 가수냐고 했어요.
Anh ấy hỏi tôi là ca sĩ hả?

Lời Kết

Việc nắm vững câu gián tiếp trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người Hàn Quốc sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, nếu bạn đang học tiếng Hàn để đi du học, làm việc, hoặc thậm chí để sử dụng trong công việc hàng ngày, thì việc thành thạo câu gián tiếp sẽ là một lợi thế lớn.

Tại Vua Tiếng Hàn, chúng tôi luôn cam kết cung cấp những khóa học chất lượng cao với nội dung sâu sắc và thực tế, giúp bạn nhanh chóng nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng. Hãy tham gia cùng chúng tôi để khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc!