Khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, một trong những thách thức lớn nhất là nắm vững các quy tắc ngữ pháp và biến đổi động từ. Đặc biệt, các quy tắc bất quy tắc trong tiếng Hàn có thể gây khó khăn cho nhiều người học, từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng.
Trong bài viết này, Vua Tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc bất quy tắc tiếng Hàn, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này.
Bất Quy Tắc Tiếng Hàn: Chi Tiết, Cách Sử Dụng và Lưu Ý
Bất quy tắc ‘ㅂ’ trong tiếng Hàn
Quy tắc biến đổi:
Khi động/tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ và theo sau là nguyên âm, ‘ㅂ’ biến đổi thành ‘우’.
Khi theo sau là phụ âm, ‘ㅂ’ không biến đổi.
Ví dụ:
춥다 (lạnh):
춥다 + 어요 -> 추우어요 -> 추워요.
덥다 (nóng):
덥다 + 어요 -> 더우어요 -> 더워요.
어렵다 (khó):
어렵다 + 으니까 -> 어려우니까.
Ngoại lệ:
Một số động từ không theo quy tắc này:
돕다 (giúp đỡ):
돕다 + 아요 -> 도오아요 -> 도와요.
곱다 (đẹp):
곱다 + 아요 -> 고오아요 -> 고와요.
Bất quy tắc ‘ㄷ’
Bất quy tắc ‘ㄷ’ trong tiếng Hàn xuất hiện khi một số động/tính từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ và theo sau đó là một nguyên âm, lúc này ‘ㄷ’ sẽ bị biến đổi thành ‘ㄹ’. Ngược lại, nếu tiếp sau là phụ âm, ‘ㄷ’ sẽ không bị biến đổi. Ví dụ, động từ 듣다 (nghe) khi kết hợp với 어요 sẽ trở thành 들어요, hay 묻다 (hỏi) khi kết hợp với 어 보다 sẽ biến đổi thành 물어 보다, và 걷다 (đi bộ) khi kết hợp với 었어요 sẽ trở thành 걸었어요.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số từ không thuộc bất quy tắc này, chẳng hạn như: 닫다 (đóng), 받다 (nhận), 믿다 (tin), và 묻다 (chôn)…
Bất quy tắc ㄹ
Bất quy tắc ‘ㄹ’ trong tiếng Hàn được áp dụng khi một số động/tính từ kết thúc bằng ‘ㄹ’ và theo sau đó là các phụ âm như ‘ㅅ’, ‘ㄴ’, ‘ㅂ’. Trong trường hợp này, ‘ㄹ’ sẽ bị lược bỏ. Tuy nhiên, nếu sau ‘ㄹ’ là ‘으’, thì ‘으’ sẽ bị lược bỏ thay vì ‘ㄹ’. Ví dụ, động từ 살다 (sống) khi kết hợp với 으세요 sẽ trở thành 사세요, hay 길다 (dài) khi kết hợp với 네요 sẽ biến đổi thành 기네요.
Tương tự, 알다 (biết) khi kết hợp với ㅂ니다 sẽ trở thành 압니다, và 멀다 (xa) khi kết hợp với 으까요? sẽ trở thành 멀까요?.
Bất quy tắc 르
Bất quy tắc ‘르’ trong tiếng Hàn được chia thành hai trường hợp khác nhau dựa trên nguyên âm đứng trước ‘르’ và nguyên âm theo sau khi chia động từ.
Trường hợp 1: Nguyên âm trước ‘르’ là ‘아’ hoặc ‘오’
Khi nguyên âm đứng liền trước ‘르’ là ‘아’ hoặc ‘오’ và sau ‘르’ được chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng ‘아’, thì ‘르’ sẽ biến đổi thành ‘라’, đồng thời thêm phụ âm ‘ㄹ’ vào làm patchim của chữ đứng trước.
Ví dụ:
모르다 (không biết):
모르다 + 아요 -> 몰라요.
빠르다 (nhanh):
빠르다 + 아서 -> 빨라서.
고르다 (chọn):
고르다 + 아야 하다 -> 골라야 하다.
Trường hợp 2: Nguyên âm trước ‘르’ là các nguyên âm khác ‘아/오’
Khi nguyên âm đứng liền trước ‘르’ là các nguyên âm khác ‘아’ hoặc ‘오’, và sau ‘르’ được chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’, thì ‘르’ sẽ biến đổi thành ‘러’, đồng thời thêm phụ âm ‘ㄹ’ vào làm patchim của chữ đứng trước.
Ví dụ:
부르다 (hát):
부르다 + 어요 -> 불러요.
기르다 (nuôi):
기르다 + 어서 -> 길러서.
누르다 (nhấn, ấn):
누르다 + 어야 하다 -> 눌러야 하다.
Như vậy, để áp dụng bất quy tắc ‘르’ một cách chính xác, cần chú ý đến nguyên âm đứng liền trước ‘르’ và nguyên âm bắt đầu của ngữ pháp theo sau khi chia động từ.
Quy Tắc Bất Quy Tắc ‘으’
Quy tắc bất quy tắc ‘으’ được chia thành ba trường hợp khác nhau:
Trường Hợp 1:
Hầu hết các động từ và tính từ đơn kết thúc bằng ‘으’ đều được coi là động từ bất quy tắc.
Khi động từ/tính từ kết thúc bằng ‘으’ và kết hợp với các ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’, ‘으’ sẽ bị biến đổi thành ‘어’.
Ví dụ:
쓰다 (viết, đắng, dùng): 쓰다 + 어요 -> 써요
크다 (to, lớn): 크다 + 어서 -> 커서
끄다 (tắt (điện)): 끄다 + 어야 하다 -> 꺼야 하다
Trường Hợp 2:
Áp dụng cho các động từ và tính từ có hai âm tiết trở lên.
Khi động từ/tính từ kết thúc bằng ‘으’ và trước đó là ‘아’ hoặc ‘오’, kết hợp với các ngữ pháp bắt đầu bằng ‘아’, ‘으’ sẽ bị biến đổi thành ‘아’.
Ví dụ:
바쁘다 (bận): 바쁘다 + 아요 -> 바빠요
나쁘다 (xấu): 나쁘다 + 아서 -> 나빠서
배가 고프다 (đói bụng): 배가 고프다 + 아요 -> 배가 고파요
잠그다 (khoá): 잠그다 + 아야 하다 -> 잠가야 하다
Trường Hợp 3:
Áp dụng cho các động từ và tính từ có hai âm tiết trở lên.
Khi động từ/tính từ kết thúc bằng ‘으’ và trước đó là các nguyên âm không phải ‘아’ hoặc ‘오’, kết hợp với các ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’, ‘으’ sẽ bị biến đổi thành ‘어’.
Ví dụ:
예쁘다 (đẹp): 예쁘다 + 어요 -> 예뻐요
슬프다 (buồn): 슬프다 + 어서 -> 슬퍼서
기쁘다 (vui): 기쁘다 + 어요 -> 기뻐요
Quy Tắc Bất Quy Tắc ‘ㅅ’
Khi gốc của một số động từ kết thúc bằng ‘ㅅ’ và theo sau là một nguyên âm, ‘ㅅ’ sẽ bị lược bỏ.
Ví dụ:
잇다 (nối, kế thừa): 잇다 + 어요 -> 이어요
짓다 (xây, nấu): 짓다 + 어요 -> 지어요
붓다 (sưng lên): 붓다 + 어서 -> 부어서
낫다 (tốt, khỏi bệnh): 낫다 + 아서 -> 나아서
Lưu ý: Một số từ không thuộc quy tắc bất quy tắc này như: 벗다 (cởi), 빗다 (chải), 웃다 (cười), 씻다 (rửa), 빼앗다 (giật, tước, đoạt).
Quy Tắc Bất Quy Tắc ‘ㅎ’
Quy tắc bất quy tắc ‘ㅎ’ cũng được chia thành hai trường hợp:
Trường Hợp 1: Khi một số động từ và tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ và sau đó là một nguyên âm, ‘ㅎ’ sẽ bị lược bỏ.
Ví dụ:
빨갛다 (đỏ): 빨갛다 + 으니까 -> 빨가니까
그렇다 (như thế): 그렇다 + 을까요? -> 그럴까요?
Trường Hợp 2: Khi một số động từ và tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ và sau đó là ‘어/아’, ‘ㅎ’ sẽ bị lược bỏ, và ‘어/아’ sẽ biến đổi thành ‘애’ hoặc ‘얘’.
Ví dụ:
어떻다 (như thế nào): 어떻다 + 어요 -> 어때요?
그렇다 (như thế đó): 그렇다 + 어요 -> 그래요?
이렇다 (như thế này): 이렇다 + 어요 -> 이래요
파랗다 (xanh): 파랗다 + 아요 -> 파래요
노랗다 (vàng): 노랗다 + 아요 -> 노래요
까맣다 (đen): 까맣다 + 아요 -> 까매요
하얗다 (trắng): 하얗다 + 아요 -> 하얘요
Lời Kết
Việc nắm vững các quy tắc bất quy tắc là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Hàn của bạn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc phổ biến và cách áp dụng chúng. Đừng quên rằng, học tiếng Hàn là một quá trình dài hơi và cần sự kiên nhẫn, và Vua Tiếng Hàn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường này.
Bài viết liên quan
Cấu Trúc ‘Vì Nên’ trong Tiếng Hàn: Cách Dùng và Ví Dụ Cụ Thể
1 Khóa Học Tiếng Hàn Bao Nhiêu Tiền? Tất Tần Tật Thông Tin
Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Hàn – Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z