Bản đồ Hàn Quốc không chỉ thể hiện vị trí địa lý mà còn phản ánh lịch sử, văn hóa và sự phát triển kinh tế của đất nước. Trong bài viết này, Vua Tiếng Hàn sẽ giúp bạn khám phá những khía cạnh thú vị về bản đồ Hàn Quốc từ góc nhìn chuyên gia ngôn ngữ, mang đến kiến thức sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc.
Bản Đồ Đất Nước Hàn Quốc
Vị trí về mặt số liệu
Hàn Quốc, với tên gọi chính thức là Đại Hàn Dân Quốc, nằm ở phía Nam của bán đảo Triều Tiên. Quốc gia này trải dài từ vĩ độ 33° đến 43° Bắc và từ kinh độ 124° đến 132° Đông.
- Cực Nam: Đảo Mara (마라도)
- Cực Bắc: Đảo Dokdo (독도)
Múi giờ của Hàn Quốc là GMT+9, tức là sớm hơn Việt Nam 2 giờ đồng hồ. Điều này rất quan trọng khi bạn lên kế hoạch du lịch, học tập hoặc làm việc tại Hàn Quốc.
Vị trí về mặt địa lý
Hàn Quốc có thể được coi là “một người anh em xa” của Việt Nam. Quốc gia này nằm ở phía Đông của châu Á, với đường bờ biển dài 2.413 km.
- Phía Bắc: Giáp Triều Tiên (북한)
- Phía Nam: Giáp Nhật Bản (일본)
- Phía Tây: Giáp biển Hoàng Hải (황해)
- Phía Đông: Giáp biển Hoa Đông (동해)
Hàn Quốc bao gồm:
- Thành phố đặc biệt: Seoul (특별시 – 서울)
- 6 thành phố trực thuộc Trung ương: Busan (부산), Daegu (대구), Incheon (인천), Gwangju (광주), Daejeon (대전), Ulsan (울산)
- 8 tỉnh: Gyeonggi-do (경기도), Gangwon-do (강원도), Chungcheongbuk-do (충청북도), Chungcheongnam-do (충청남도), Jeollabuk-do (전라북도), Jeollanam-do (전라남도), Gyeongsangbuk-do (경상북도),
- Gyeongsangnam-do (경상남)
- Đặc khu tự trị: Jeju (특별자치 – 제주)
- Thành phố tự trị đặc biệt: Sejong (특별자치- 세종)
Diện tích lãnh thổ
- Dân số: 51.332.463 người (Số liệu từ Liên Hợp Quốc, 05/9/2022)
- Tổng diện tích phần đất liền: 100.032 km²
- Tổng diện tích đảo: Khoảng 4.408 km²
Địa hình
Địa hình của Hàn Quốc được đặc trưng bởi mô hình “Đông cao Tây thấp” (동고서저), với đồi núi thấp chiếm tới 70% tổng diện tích lãnh thổ. Mặc dù phần lớn diện tích là đồi núi, bề mặt đất ở các khu vực cao lại khá bằng phẳng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng trọt vào mùa hè và các hoạt động trượt tuyết vào mùa đông.
Một số ngọn núi tiêu biểu của Hàn Quốc bao gồm Seoraksan (설악산) thuộc quận Inje, tỉnh Gangwon-do, núi Jirisan (지리산) nằm tại quận Sancheong, tỉnh Gyeongsangnam-do, và núi Naejangsan (내장산) thuộc thành phố Jeongeup, tỉnh Jeollabuk-do.
Tổng Quan Khí Hậu Hàn Quốc
Hàn Quốc nằm trong vùng khí hậu ôn đới, đặc trưng bởi bốn mùa rõ rệt. Nhiệt độ cao nhất thường xuất hiện vào ban ngày, trong khi nhiệt độ thấp nhất thường vào buổi sáng sớm. Trung bình hàng năm, nhiệt độ ở Hàn Quốc duy trì ở mức khoảng 13.3°C.
Mùa Xuân Ở Hàn Quốc
Mùa xuân tại Hàn Quốc bắt đầu từ giữa tháng 3 và kéo dài đến tháng 6, với nhiệt độ dao động từ 5.2°C đến 17.4°C. Được mệnh danh là “Bà Chúa của các mùa” (계절의 여왕), mùa xuân là thời điểm lý tưởng để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của những cánh hoa đua nở, đặc biệt là trong các lễ hội hoa anh đào nổi tiếng ở Jinhae (Gyeongsangnam), Yeouido (Seoul), suối Yeojwa và nhà ga Gyeonghwa.
Không chỉ có hoa, mùa xuân cũng mang đến sự phong phú và tươi ngon của các loại rau củ tại Hàn Quốc, rất thích hợp để thưởng thức những món ăn đặc sản như cơm trộn, dâu tây, và cua tuyết.
Mùa Hè Ở Hàn Quốc
Mùa hè ở Hàn Quốc kéo dài từ tháng 7 đến tháng 8, với nhiệt độ từ 21.9°C đến 38°C. Đây là mùa mưa dầm (장마철), với thời tiết khá nóng, đặc biệt là vào tháng 8. Mùa hè cũng là thời điểm lý tưởng để tham gia các lễ hội biển như lễ hội cát (모래축제) tại bãi biển Haeundae (Busan) và lễ hội bùn Boryeong (보령머드축제) tại bãi biển Daecheon. Ngoài ra, mùa này cũng là cơ hội để thưởng thức những món ăn giải nhiệt đặc trưng như mì lạnh và đá bào đậu đỏ.
Mùa Thu Ở Hàn Quốc
Mùa thu Hàn Quốc, bắt đầu từ tháng 9 đến tháng 11, là mùa đẹp nhất trong năm với nhiệt độ dao động từ 20°C đến 6.9°C. Được mệnh danh là mùa ‘trời cao ngựa béo’ (천고마비), mùa thu là thời điểm lý tưởng để du lịch và tham gia các lễ hội truyền thống như lễ hội múa mặt nạ quốc tế Andong và lễ hội lồng đèn Jinju Namgang.
Ngoài ra, bạn cũng có thể trải nghiệm leo núi ngắm lá phong, lá ngân hạnh ở đảo Nami. Mùa thu cũng là mùa của những món ăn đặc sản như cua càng xanh, tôm Jumbo, hàu, và quả lê.
Mùa Đông Ở Hàn Quốc
Mùa đông tại Hàn Quốc kéo dài từ tháng 12 đến giữa tháng 3, với nhiệt độ từ -8°C đến 7°C. Thời tiết mùa đông được biết đến với hiện tượng “3 ngày lạnh thì có 4 ngày ấm” (삼한사온), cùng với tuyết rơi dày đặc, đặc biệt là vào tháng 1. Phía Đông của Hàn Quốc thường ấm hơn phía Tây.
Mùa đông tại Hàn Quốc cũng là thời điểm diễn ra nhiều lễ hội lớn như lễ hội sông băng Hwacheon Sancheoneo (화천산천어축제), lễ hội núi tuyết Taebaeksan, và lễ hội câu cá dưới băng. Đây cũng là mùa làm kim chi, và bạn không nên bỏ lỡ cơ hội thưởng thức món kim chi tươi ngon cùng các món ăn ấm nóng như canh xương bò và đậu phụ hầm.
Hệ Thống Sông Ngòi
Hàn Quốc sở hữu một hệ thống sông ngòi phong phú, với hai con sông chính là Sông Lạc Đông (Nakdong – 낙동강) và Sông Hán (Hankang – 한강).
Sông Lạc Đông: Dài 521 km, đây là con sông dài nhất Hàn Quốc, chảy qua nhiều tỉnh thành quan trọng, bao gồm Seoul.
Sông Hán: Dài 514 km, chảy xuyên qua thủ đô Seoul và đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và kinh tế của người dân nơi đây.
Vùng Đồng Bằng Lớn
Hàn Quốc có nhiều vùng đồng bằng lớn, tập trung chủ yếu ở phía Bắc bán đảo Triều Tiên và phía Nam Hàn Quốc, nơi hoạt động nông nghiệp như canh tác lúa nước, trồng bắp và cà rốt phát triển mạnh mẽ.
Một số vùng đồng bằng tiêu biểu:
Bình nguyên Bình Nhưỡng (평양 평야) là một khu vực có diện tích 950 km², nằm ở phía Bắc Triều Tiên và được bồi đắp bởi sông Đại Đồng.
Đồng bằng Naju (나주 평양), với diện tích 1,610 km², nằm tập trung ở giữa sông Yeongsan và trải rộng trên các thành phố như Naju, Muan, Yeongnam, Hampyeong, và Damyang.
Đồng bằng này được bồi đắp phù sa bởi sông Yeongsan. Đồng bằng Honam (호남 평야) là đồng bằng lớn nhất trên bán đảo Triều Tiên, với diện tích 3,500 km², nằm ở phía Tây Jeollabuk-do và được bồi đắp bởi sông Geum.
Đồng bằng Gimhae (김해 평야) có diện tích nhỏ hơn, khoảng 130 km², phân bổ xung quanh Gangseo-gu và Busan, và được bồi đắp bởi sông Lạc Đông.
Bản Đồ Của 6 Thành Phố Lớn Trực Thuộc Trung Ương Hàn Quốc
Để hiểu rõ hơn về vị trí và tầm quan trọng của các vùng đồng bằng này trong bối cảnh địa lý Hàn Quốc, có thể tham khảo bản đồ của 6 thành phố lớn trực thuộc trung ương Hàn Quốc (광역시).
Bản đồ Busan (부산)
Busan là thành phố lớn thứ hai sau Seoul và là thành phố cảng lớn nhất của Hàn Quốc. Nằm ở phía Đông Nam của Hàn Quốc, Busan có vị trí chiến lược với phía Bắc giáp Ulsan, phía Tây giáp Gyeongsangnam-do, và giáp biển Đông ở phía Nam và Đông. Với diện tích 770.04 km² và dân số đạt 3,411,829 người, Busan được chia thành 15 quận (구) và 1 huyện (군), trong đó văn phòng đại diện hành chính của thành phố nằm tại Yeonje-gu (연제구).
Busan không chỉ nổi tiếng với các hoạt động kinh tế đa dạng như công nghiệp dịch vụ, sản xuất, xây dựng, nông nghiệp và thủy sản, mà còn là một trung tâm giáo dục quan trọng. Thành phố này có nhiều trường đại học danh tiếng như Đại học Quốc gia Busan, Đại học Quốc gia Pukyong, Đại học Dongeui, và Đại học DongA. Mặc dù là một trung tâm đô thị lớn, chi phí sinh hoạt và học tập tại Busan lại khá phải chăng.
Bản đồ Daegu (대구)
Daegu là một thành phố lớn nằm ở miền Trung Hàn Quốc, với vị trí địa lý chiến lược khi phía Đông, Tây, và Bắc giáp với Gyeongsangbuk-do, còn phía Nam giáp với Gyeongsangnam-do. Với diện tích 883.49 km² và dân số 2,446,144 người, Daegu được chia thành 7 quận (구) và 1 huyện (군), với văn phòng đại diện hành chính đặt tại Jung-gu (중구).
Daegu không chỉ nổi bật với vị trí địa lý mà còn được biết đến là nơi sản sinh ra nhiều nhân tài trong các lĩnh vực chính trị và giải trí của Hàn Quốc. Những cái tên nổi tiếng như cựu Tổng thống Roh Tae Woo, nữ diễn viên Son Ye Jin, Kim Junsu (TVXQ), Irene (Red Velvet), và Suga cùng V (BTS) đều có nguồn gốc từ thành phố này.
Bản đồ Incheon (인천)
Incheon là một thành phố trung ương nằm ở phía Tây Bắc của Hàn Quốc, với vị trí đặc biệt khi phía Bắc giáp Bắc Triều Tiên, phía Tây giáp biển Hoàng Hải, phía Đông giáp Seoul và Gyeonggi-do, và phía Nam giáp Chungcheongnam-do. Thành phố này có diện tích 1.063 km² và dân số 2,954,955 người. Incheon được chia thành 8 quận (구) và 2 huyện (군), với văn phòng đại diện hành chính đặt tại Namdong-gu (남동구).
Incheon không chỉ là một thành phố cảng ven biển Hoàng Hải mà còn nổi tiếng với nhiều khu công nghiệp tập trung, góp phần quan trọng vào nền kinh tế của quốc gia. Thành phố này cũng thường được chọn để tổ chức các sự kiện lớn mang tầm quốc tế.
Ngoài ra, Incheon còn là quê hương của nhiều người nổi tiếng như Goo Hye-sun, Hyoyeon (SNSD), Minho (SHINee), Gaeul (IVE), và LEW (TEMPEST).
Về mặt giáo dục, Incheon là nơi tập trung nhiều trường đại học danh tiếng như Đại học Quốc gia Incheon, Đại học Inha, và Trường Đại học Chungwoon – Cơ sở Incheon.
Bản đồ Gwangju (광주)
Vị trí: Gwangju nằm ở phía Tây Nam của Hàn Quốc, là thủ phủ của tỉnh Jeollanam-do, và được bao bọc bởi tỉnh này.
Dân số: 1.490.092 người
Diện tích: 501.24 km²
Đơn vị hành chính: 5 quận (구)
Trụ sở chính quyền: Quận Seo-gu (서구)
Gwangju, được biết đến với tên gọi “Thành phố Ánh sáng” của Hàn Quốc (chữ “Gwang” trong tiếng Hàn có nghĩa là ánh sáng), là một trong những thành phố nổi bật và có bề dày văn hóa của đất nước này. Đây cũng là quê hương của nhiều ngôi sao K-pop nổi tiếng như J-Hope (BTS), Yunho (TVXQ), Suzy, I.M và Hyungwon (MONSTA X).
Bản đồ Daejeon (대전)
Vị trí: Daejeon nằm ở trung tâm Hàn Quốc, phía Đông giáp Chungcheongbuk-do và thành phố Sejong, phía Tây giáp Chungcheongnam-do, phía Nam giáp Jeollabuk-do.
Dân số: 1.508.120 người
Diện tích: 539,85 km²
Đơn vị hành chính: 5 quận (구)
Trụ sở chính quyền: Quận Seo-gu (서구)
Daejeon là một trong năm thành phố lớn nhất Hàn Quốc, được mệnh danh là “Thung lũng Silicon của Hàn Quốc” bởi sự tập trung của nhiều trung tâm nghiên cứu và viện khoa học quan trọng như viện nghiên cứu Samsung, LG, và Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc (KAIST). Không chỉ là một trung tâm nghiên cứu, Daejeon còn đóng vai trò là cửa ngõ giao lưu quan trọng giữa Hàn Quốc và thế giới.
Bản đồ Ulsan (울산)
Vị trí: Ulsan nằm ở phía Đông Nam của Hàn Quốc, giáp Biển Đông, phía Nam giáp thành phố Busan, phía Bắc giáp với thành phố Gyeongju.
Dân số: 1.163.690 người
Diện tích: 1.057 km²
Đơn vị hành chính: 1 huyện (군), 4 quận (구)
Trụ sở chính quyền: Quận Nam-gu (남구)
Ulsan là một thành phố nổi tiếng với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp. Đây là nơi đặt trụ sở của nhiều tập đoàn lớn, trong đó nổi bật là Tập đoàn Hyundai – một “đại gia” trong ngành công nghiệp tàu thủy và ô tô.
Lời Kết
Bản đồ Hàn Quốc không chỉ là công cụ để định vị và tìm hiểu về địa lý, mà còn là cửa sổ mở ra thế giới văn hóa và ngôn ngữ phong phú của đất nước này. Đối với người học tiếng Hàn, việc sử dụng bản đồ sẽ giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng ngôn ngữ. Đối với du khách, bản đồ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt hành trình khám phá Hàn Quốc.
Vua Tiếng Hàn hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và thú vị về bản đồ Hàn Quốc.
Bài viết liên quan
Chiều cao trung bình của người hàn quốc là bao nhiêu?
Hàn Quốc cách Việt Nam bao nhiêu km? Hướng dẫn nhập cảnh